TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận điều chỉnh

bộ phận điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận điều chỉnh

 adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

verstellbarer Überlauf

Bộ phận điều chỉnh vật liệu tràn

Bahnkantensteuerung

Bộ phận điều chỉnh hai cạnh biên của dải băng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absperrkörper

Bộ phận điều chỉnh

Kompensatoren (Dehnungsausgleicher)

Khớp nối giãn nở (bộ phận điều chỉnh sự co giãn của ống)

Hohe Verstellkräfte (können z. B. direkt an einen Regler übertragen werden)

Gây lực thay đổi mạnh (t. d. có thể truyền trực tiếp vào bộ phận điều chỉnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuster /cơ khí & công trình/

bộ phận điều chỉnh