TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phóng điện

bộ phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chông sét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái thu lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chống sét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa tự bốc dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đẩy liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe phóng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phóng điện

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ phóng điện

Auslader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinkstrecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharger

máy đẩy liệu, cần đẩy, bộ phóng điện, khe phóng điện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslader /m -s, = (vật lí)/

bộ phóng điện, cái chông sét.

Flinkstrecke /f =, -n (điện)/

bộ phóng điện, cái thu lôi, cái chống sét.

Entlader /m -s, =/

1. (đưòng sắt) toa tự bốc dô; 2. (điện) bộ phóng điện, cái chông sét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 discharge switch /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 discharger /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 lighting arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 lighting conductor /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 lightning arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 spark gap /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 surge arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

discharge switch

bộ phóng điện

 arrester

bộ phóng điện

 discharger

bộ phóng điện

 lighting arrester

bộ phóng điện

 lighting conductor

bộ phóng điện

 lightning arrester

bộ phóng điện

 spark gap

bộ phóng điện

 surge arrester

bộ phóng điện