TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân tích sóng hài

bộ phân tích sóng hài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phán tích sóng điếu hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ phân tích sóng hài

harmonic analyser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic analyzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonic analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonic analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic wave analyzer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ phân tích sóng hài

Verzerrungsanalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

harmonic wave analyzer

bộ phân tích sóng hài, bộ phán tích sóng điếu hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic analyser, analyzer

bộ phân tích sóng hài

Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.

 harmonic analyser

bộ phân tích sóng hài

 harmonic analyzer

bộ phân tích sóng hài

 harmonic analyser, harmonic analyzer /điện tử & viễn thông/

bộ phân tích sóng hài

harmonic analyzer

bộ phân tích sóng hài

harmonic analyser

bộ phân tích sóng hài

 harmonic analyser /điện lạnh/

bộ phân tích sóng hài

 harmonic analyzer /điện lạnh/

bộ phân tích sóng hài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzerrungsanalysator /m/Đ_TỬ/

[EN] harmonic analyser (Anh), harmonic analyzer (Mỹ)

[VI] bộ phân tích sóng hài