TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân tích mạng

bộ phân tích mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phân tích mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phân tích mạng

network analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

network analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 network analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phân tích mạng

Netzwerkanalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzwerkanalysator /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)

[VI] máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network analyser

bộ phân tích mạng

network analyzer

bộ phân tích mạng

network analyser

bộ phân tích mạng

 network analyser /toán & tin/

bộ phân tích mạng

 network analyzer /toán & tin/

bộ phân tích mạng