TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát xung

bộ phát xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phát xung

pulse transmitter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse generator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 pulse transmitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phát xung

Impulsgeber

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Transistorzündsysteme mit Impulsgeber

Hệ thống đánh lửa bằng transistor với bộ phát xung

Transistorzündsysteme mit Impulsgeber (Bild 1) Funktionsweise.

Hệ thống đánh lửa bằng transistor với bộ phát xung (Hình 1)

v Spannungsmessung an der Erregerspule und dem Impulsgeber (Bild 5).

Đo điện áp ở cuộn dây kích thích và bộ phát xung (Hình 5).

Diese Anlage besitzt eine Kondensatorentladungsspule und einen Zündimpulsgeber.

Hệ thống này có một cuộn dây phóng điện từ tụ điện và một bộ phát xung đánh lửa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Impulsgeber

Bộ phát xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse transmitter /toán & tin/

bộ phát xung

pulse transmitter

bộ phát xung

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Impulsgeber

[EN] pulse generator

[VI] Bộ phát xung

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Impulsgeber

[VI] Bộ phát xung

[EN] pulse generator

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse transmitter

bộ phát xung