TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát

bộ phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phát

 emitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.5 Signalgeber

19.2.5 Bộ phát tín hiệu

Transponder. Er besteht aus …

Bộ phát đáp gồm có:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalgeber

Bộ phát tín hiệu

248 Signalgeber

248 Bộ phát tín hiệu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Impulsgeber

Bộ phát xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emitter

bộ phát