TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ly hợp điện từ

bộ ly hợp điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ ly hợp điện từ

electromagnetic clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besitzt keine Magnetkupplung und läuft auch bei ausgeschalteter Kühlfunktion weiter.

Nó không có bộ ly hợp điện từ và vẫn tiếp tục vận hành khi chức năng làm mát được tắt.

In diesem Bereich wird der Kompressor bei Bedarf über die Magnetkupplung zugeschaltet.

Trong phạm vi này, máy nén cơ học được kích hoạt khi có nhu cầu thông qua bộ ly hợp điện từ.

v Keilriemenantriebe mit temperaturabhängigen Kupplungen, z.B. Reibkupplungen, Elektromagnetkupplungen, Viscokupplungen

Dẫn động qua đai chữ V với bộ ly hợp theo nhiệt độ, thí dụ như bộ ly hợp ma sát, bộ ly hợp điện từ, bộ ly hợp nhớt

Es entscheidet, ob der Ladedruck vom Abgasturbolader alleine oder durch Zuschalten des Kompressors erzeugt werden soll. Die Zuschaltung des Kompressors erfolgt über eine Magnetkupplung.

Nó quyết định áp suất nén chỉ được tạo bởi turbo tăng áp hoặc được kích hoạt thêm từ máy nén cơ học qua một bộ ly hợp điện từ.

Intern geregelter Kältemittelkompressor (Bild 1, Seite 692). Er wird über einen Keilrippen-Riementrieb angetrieben. In der Riemenscheibe ist eine Magnetkupplung integriert, mit der der Kompressor bei Bedarf zu- oder abgeschaltet werden kann.

Máy nén môi chất làm lạnh được điều chỉnh bên trong (Hình 1, trang 692) được truyền động qua một dây đai hình chữ V. Tích hợp trong đĩa đai truyền là một bộ ly hợp điện từ để máy nén có thể được tắt hoặc mở khi cần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electromagnetic clutch /cơ khí & công trình/

bộ ly hợp điện từ

 electromagnetic clutch /điện lạnh/

bộ ly hợp điện từ

electromagnetic clutch

bộ ly hợp điện từ

 electromagnetic clutch

bộ ly hợp điện từ