TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc quay liên tục

bộ lọc quay liên tục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ lọc quay liên tục

continuous rotary clarifier

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous rotary filter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 clarifying filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous rotary clarifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuous rotary filter

bộ lọc quay liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous rotary clarifier

bộ lọc quay liên tục

continuous rotary clarifier, clarifying filter, cleaner

bộ lọc quay liên tục

Các bộ lọc loại bỏ các hạt huyền phù hay tạp chất, và có thể cả chất màu, khỏi chất lỏng.

Any filter that frees a liquid of particles and impurities, and may also remove color from the liquid.

 continuous rotary clarifier /hóa học & vật liệu/

bộ lọc quay liên tục

 continuous rotary clarifier /cơ khí & công trình/

bộ lọc quay liên tục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous rotary clarifier

bộ lọc quay liên tục

continuous rotary filter

bộ lọc quay liên tục