TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lưu trữ lồng nhau

bộ lưu trữ lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ lưu trữ lồng nhau

 nesting storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nesting storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting storage /điện tử & viễn thông/

bộ lưu trữ lồng nhau

 nesting storage

bộ lưu trữ lồng nhau

nesting storage

bộ lưu trữ lồng nhau