TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ khuếch đại đầu vào

bộ khuếch đại đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ khuếch đại đầu vào

input amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 input amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ khuếch đại đầu vào

Eingangsverstärker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronisches Steuergerät. Es wirkt als zentrale Regeleinheit und umfasst wie beim Hydraulik-ABS vier Funktionsbereiche: Eingangsverstärker, Computereinheit, Leistungsendstufe und Überwachungsschaltung.

Bộ điều khiển điện tử. Tác dụng như một đơn vị điều chỉnh trung tâm và như ở hệ thống ABS thủy lực, nó bao gồm 4 lĩnh vực chức năng: bộ khuếch đại đầu vào, đơn vị máy tính, bộ khuếch đại công suất và mạch điện giám sát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsverstärker /m/Đ_TỬ/

[EN] input amplifier

[VI] bộ khuếch đại đầu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input amplifier

bộ khuếch đại đầu vào

 input amplifier /điện tử & viễn thông/

bộ khuếch đại đầu vào