TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ hoán chuyển

bộ hoán chuyển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ hoán chuyển

Change-over contact

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ hoán chuyển

Wechsler

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als biologische Komponente ist das Enzym Glukoseoxidase GOD auf eine Platinelektrode als physikalischem Signalumwandler immobilisiert (Bild 2, Seite 156).

Thành phần sinh học là chất xúc tác Glucoseoxidase GOD cố định trên một tấm điện bạch kim dùng làm bộ hoán chuyển tín hiệu vật lý (Hình 2, trang 156).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses steuert den elektro-hydraulischen Wandler an.

Tín hiệu này điều khiển bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực.

Elektrohydraulischem Wandler mit Torsionsstab und Drehschieber

Bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực với thanh xoắn và van trượt quay.

In Abhängigkeit von dieser Geschwindigkeit werden das Lenkradbetätigungsmoment und der Druck im Lenksystem durch Ansteuerung des elektrohydraulischen Wandlers geregelt (Bild 2).

Tùy thuộc vào tốc độ này, momen tác động lên vành tay lái và áp suất trong hệ thống lái được điều chỉnh thông qua sự điều khiển của bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực (Hình 2).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wechsler

[VI] bộ hoán chuyển

[EN] Change-over contact