TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ hâm nước

bộ hâm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ hâm nước

 economizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water economizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water economizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 economizer /điện/

bộ hâm nước

water economizer, water heater /xây dựng/

bộ hâm nước (tiết kiệm)

 water economizer /xây dựng/

bộ hâm nước (tiết kiệm)

water heater

bộ hâm nước

water economizer

bộ hâm nước (tiết kiệm)

 economizer /xây dựng/

bộ hâm nước

 water heater /xây dựng/

bộ hâm nước

 water economizer /xây dựng/

bộ hâm nước (tiết kiệm)