TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chỉ báo chạm đất

bộ chỉ báo chạm đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chỉ báo rò điện vào đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chỉ báo chạm đất

ground indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 earth indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chỉ báo chạm đất

Erdschlußanzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdschlußanzeiger /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth indicator (Anh), ground indicator (Mỹ)

[VI] bộ chỉ báo chạm đất, bộ chỉ báo rò điện vào đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground indicator

bộ chỉ báo chạm đất

 earth indicator, ground detector, ground indicator

bộ chỉ báo chạm đất

earth indicator

bộ chỉ báo chạm đất

 earth indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo chạm đất

 ground detector /toán & tin/

bộ chỉ báo chạm đất

 ground indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo chạm đất

 earth indicator

bộ chỉ báo chạm đất

 ground detector

bộ chỉ báo chạm đất

 ground indicator

bộ chỉ báo chạm đất