TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cộng hưởng

bộ cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hốc cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bô diếu hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ cộng hưởng

resonator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resonant cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 resonate circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ cộng hưởng

Resonator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resonanzkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nachdem ob die Resonanzschwingungen im Hauptstrang oder in einem Abzweig erzeugt werden, spricht man von einem Reihenresonator oder von einem Abzweigresonator (Bild 1, Seite 338).

Tùy theo những dao động cộng hưởng xuất hiện ở nhánh chính hay nhánh phụ mà người ta gọi là bộ cộng hưởng nối tiếp hay bộ cộng hưởng phân nhánh (Hình 1, trang 338).

Mit solchen Resonatoren lässt sich eine starke Dämpfung bestimmter Frequenzen erreichen.

Những bộ cộng hưởng dạng này cho phép giảm thanh hiệu quả đối với những tần số nhất định.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuner

bô diếu hướng, bộ cộng hưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonate circuit /toán & tin/

bộ cộng hưởng

 resonator /toán & tin/

bộ cộng hưởng

 tuner /toán & tin/

bộ cộng hưởng

 resonate circuit

bộ cộng hưởng

 resonator

bộ cộng hưởng

 tuner

bộ cộng hưởng

 resonate circuit, resonator

bộ cộng hưởng

Bộ phận biểu thị hiệu ứng cộng hưởng âm thanh, cơ học hay điện một cách xác định, ví dụ tinh thể áp điện bộ cộng hưởng Helmholtz.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resonator /m/V_THÔNG/

[EN] resonator

[VI] bộ cộng hưởng

Resonanzkörper /m/Đ_TỬ/

[EN] resonant cavity, resonator

[VI] hốc cộng hưởng, bộ cộng hưởng