TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cảm ứng nhiệt

bộ cảm ứng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ cảm ứng nhiệt

 heating inductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum Regelkreis gehört in diesem Beispiel der Bioreaktor mit den Zellen als geregeltes Objekt bzw. Regelstrecke, der Temperatursensor als Messeinrichtung und der Regler, der das Regelventil als Stelleinrichtung ansteuert (Bild 2).

Trong thí dụ này, hệ thống điều chỉnh bao gồm lò phản ứng sinh học với các tế bào được xem là đối tượng điều chỉnh, bộ cảm ứng nhiệt độ là thiết bị đo lường và bộ điều chỉnh điều khiển van điều chỉnh là thiết bị dẫn động (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

dass sich auch die Temperaturfühler nur im Außenbereich des Kopfes befi nden und die tatsächliche Temperatur im Inneren des Kopfes nicht erfasst wird.

Vấn đề ở đây là bộ cảm ứng nhiệt chỉ đo được nhiệt độ ở khu vực bên ngoài chứ không phải nhiệt độ thực tế bên trong đầu lưu trữ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating inductor /điện lạnh/

bộ cảm ứng nhiệt

 heating inductor /điện/

bộ cảm ứng nhiệt