TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đổi pha sóng cực ngắn

bộ đổi pha sóng cực ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đổi pha vi sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ đổi pha sóng cực ngắn

microwave phase changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 microwave phase changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ đổi pha sóng cực ngắn

Mikrowellen-Phasenschieber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrowellen-Phasenschieber /m/V_THÔNG/

[EN] microwave phase changer

[VI] bộ đổi pha vi sóng, bộ đổi pha sóng cực ngắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave phase changer /hóa học & vật liệu/

bộ đổi pha sóng cực ngắn

microwave phase changer

bộ đổi pha sóng cực ngắn

microwave phase changer /điện lạnh/

bộ đổi pha sóng cực ngắn

 microwave phase changer /điện tử & viễn thông/

bộ đổi pha sóng cực ngắn

 microwave phase changer /vật lý/

bộ đổi pha sóng cực ngắn