Việt
bổ ngữ
tân ngữ
tãn ngữ
túc từ
thêm vào
bổ sung
bổ khuyết
phụ thêm
phụ khuyết
phần bù
cái phụ.
Đức
Objekt
Satzergänzung
Ergänzung
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.
Satzergänzung /die (Sprachw.)/
bổ ngữ;
Ergänzung /die; -, -en/
bổ ngữ; tãn ngữ (Objekt);
Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/
(Sprachw ) bổ ngữ; túc từ; tân ngữ;
(văn) Objekt n, Satzergänzung bổ nhào X. bổ chừng