bausehen /(sw. V.; hat)/
phồng lên;
bồng lên (sich wölben);
tay áo phồng lên' , (thường dùng : die Ärmel bauschen
aufnehmen /(st. V.; hat)/
lượm lên;
nhặt lên;
nâng lên;
đỡ lên;
bồng lên (herauf nehmen, heben);
người mẹ bế đứa con lên. : die Mutter nahm das Kind auf