TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn chứa khí

bồn chứa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bồn chứa khí

gas storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasholder

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bồn chứa khí

Gasspeicher

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kolben-, Membran- und Schraubenverdichter (Bild 2) saugen durch einen Ansaugfilter die Luft an, verdichten sie und drücken sie in den Druckluftbehälter.

Những máy nén khí bằng piston, bằng màngngăn và bằng trục vít (Hình 2) hút không khívào qua một màng lọc, nén lại và ép khôngkhí vào một bồn chứa khí nén.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gasspeicher

[EN] gasholder

[VI] bồn chứa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas storage tank /hóa học & vật liệu/

bồn chứa khí

 gas storage tank /điện lạnh/

bồn chứa khí

 gas storage tank

bồn chứa khí