TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọt khí rỗ

bọt khí rỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bọt khí rỗ

 pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefüge ist frei von Gasblasen, Lunkern und Verunreinigungen, die eine geringere Dichte als die Schmelze haben.

Cấu trúc không có bọt khí, rỗ co, và các tạp chất có mật độ thấp hơn so với kim loại nóng chảy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lunker (Bild 3) sind nur im glasklaren Materialvon außen zu sehen.

 Bọt khí (rỗ khí, bóng khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket /xây dựng/

bọt khí rỗ

 pocket

bọt khí rỗ