TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọt khí ~ bọt ống thuỷ main ~ ống thuỷ chính

bọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trđ.ống thuỷ ~ of level b ọ t n ước th ăng bằng air ~ bọt không khí gas ~ bao thể khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt khí ~ bọt ống thuỷ main ~ ống thuỷ chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt ông thuỷ Tancot sensitive ~ ống thuỷ nhạy transversal ~ bọt ống thuỷ ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bọt khí ~ bọt ống thuỷ main ~ ống thuỷ chính

bubble

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bubble

bọt; trđ.ống thuỷ ~ of level b ọ t n ước th ăng bằng air ~ bọt không khí gas ~ bao thể khí , bọt khí (trong khoang vật0 level(-tube) ~ bọt (nước) ống thuỷ main ~ ống thuỷ chính (máy kinh vĩ); bọt ông thuỷ Tancot sensitive ~ ống thuỷ nhạy transversal ~ bọt ống thuỷ ngang