TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọt hơi

bọt hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rỗ khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bọt hơi

vapor bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vapor bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air bubble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gas bubble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bọt hơi

Dampfblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … sie möglichst stetig steigend verlegt werden, um Dampfblasen schnell aus dem System entfernen zu können.

Bố trí ống dẫn đặt nghiêng cố định để bọt hơi thoát nhanh.

v … die Leitungen nicht an heißen Teilen vorbeigeführt werden, um Dampfblasenbildung zu vermeiden.

Ống dẫn phải cách xa những nơi có nhiệt độ cao để tránh hình thành bọt hơi.

Durch die beim Bremsen auftretende Wärme entstehen Dampfblasen, die den Bremsdruck nicht weiterleiten, die Bremse fällt aus.

Bọt hơi được tạo ra do nhiệt khi phanh không tiếp tục truyền áp suất phanh, dẫn đến phanh hỏng.

Deshalb besitzen diese Pumpen meist eine Strömungspumpe als Vorstufe zur Entgasung.

Vì thế, một bơm lưu lượng thường được đặt phía trước bơm định lượng để loại bỏ các bọt hơi nhiên liệu.

v Geringe Neigung zur Dampfblasenbildung, da nur ein bzw. zwei Bremszylinder auf der Halterseite.

Ít có khuynh hướng bị sủi bọt hơi, vì chỉ có một hay hai xi lanh phanh ở bên phía bệ đỡ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air bubble

bọt hơi, rỗ khí (trong vật đúc)

gas bubble

bọt hơi, rỗ khí (trong vật đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfblase /f/CN_HOÁ/

[EN] vapor bubble (Mỹ), vapour bubble (Anh)

[VI] bọt hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapor bubble

bọt hơi

vapour bubble

bọt hơi

 vapor bubble, vapour bubble /hóa học & vật liệu/

bọt hơi