TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọc ghế

bọc ghế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bọc ghế

seat cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Atmungsaktive Sitzbespannung (Leder/Textil)

Bọc ghế thông hơi (da/vải)

Eine atmungsaktive Sitzbespannung unterstützt diese Funktion.

Một bọc ghế ngồi thoáng hơi cũng hỗ trợ cho tính năng này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seat cover

bọc ghế

 seat cover /giao thông & vận tải/

bọc ghế