Việt
sáng tác
bịa
bịa đặt
đặt điều
đặt để
bịa tạc
bày đặt
bày chuyện
thêu dệt.
Đức
erdichten
erdichten /vt/
sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.