TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xấu hổ

tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũm nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die ~ geraten freiten bị tẽn tò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bé mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b, tẽn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xấu hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào thế khó xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị xấu hổ

Patsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Patsche geraten freiten] bị

tẽn tò, bị bé mặt, b| tẽn mặt, bị xấu hổ, lâm vào thế khó xủ; in

der Patsche sitzen {stecken, sein]

nằm trong hoàn cảnh khó khăn;

sich aus der Patsche ziehen, sich (D) aus der Patsche helfen

thoát khỏi tình trạng khó khăn;

j-m aus der Patsche helfen

giúp, giúp đõ, cúu giúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patsche /í =, -n/

1. tay; 2. (cái) vũng nưóc, hũm nưdc; 3. in die Patsche geraten freiten] bị tẽn tò, bị bé mặt, b| tẽn mặt, bị xấu hổ, lâm vào thế khó xủ; in der Patsche sitzen {stecken, sein] nằm trong hoàn cảnh khó khăn; sich aus der Patsche ziehen, sich (D) aus der Patsche helfen thoát khỏi tình trạng khó khăn; j-m aus der Patsche helfen giúp, giúp đõ, cúu giúp.