TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xói mòn

bị xói mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gặm mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị xói mòn

 eroded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eroded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị xói mòn

erosiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kommt zu einem starken Verschleiß der dünnen Plusplatten durch Lockerung der aktiven Masse.

Các bản cực dương mỏng của ắc quy bị hao mòn trầm trọng vì vật liệu trong điện cực bị xói mòn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Reaktionen mit saurem Regenwasser wird Kalk in weichen Gips umgewandelt, der ausgewaschen werden kann.

Phản ứng với nước mưa hóa chua, vôi biến đổi thạch cao mềm có thể bị xói mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erosiv /(Adj.)/

bị xói mòn; bị ăn mòn;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eroded

bị gặm mòn, bị xói mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eroded /hóa học & vật liệu/

bị xói mòn

 eroded

bị xói mòn