TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị trầy xước

bị trầy xước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quào trầy da hay sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị trầy xước

verschrammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lackschutz muss kratzunempfindlich und beständig gegen Witterungseinflüsse wie z.B. starke Sonneneinstrahlung (UV-Licht) und sauren Regen sein.

Lớp bảo vệ sơn phải khó bị trầy xước và bền đối với ảnh hưởng thời tiết thí dụ như bức xạ mặt trời mạnh (tia cực tím) và mưa acid.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

10. Welcher Kunststoff ist ritzbar?

10.Chất dẻo nào có thể bị trầy xước?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Domen kratzten ihm das Gesicht auf

những cái gai cào xước gương mặt của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschrammen /(sw. V.)/

(ist) bị trầy xước;

schrundig /(Adj.) (landsch.)/

(da) bị nứt nẻ; bị trầy xước;

aufkratzen /(sw. V.; hat)/

bị trầy xước; bị cào; quào trầy da hay sây sát;

những cái gai cào xước gương mặt của nó. : die Domen kratzten ihm das Gesicht auf