TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thu hồi

không tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị thu hồi

indisponibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Anlagen mit Lösungsmittelrückgewinnung werden vermehrt die Trockenkanäle als abgeschlossene Systeme betrieben.

Trong trường hợp sử dụng thiết bị thu hồi dung môi thì đa số các kênh sấy khô hoạt động theo hệ thống khép kín,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kurznamen der Eisenwerkstoffe nach der zurückgezogenen DIN 17 006

Tên tắt của vật liệu sắt theo chuẩn DIN 17 006 đã bị thu hồi

Kurznamen der Eisenwerkstoffe nach der zurückgezogenen DIN 17 006 (Fortsetzung)

Tên tắt của vật liệu sắt theo chuẩn DIN 17 006 đã bị thu hồi (tiếp theo)

Nennweiten von Rohrleitungen (DIN EN ISO 6708, 09.95 und zurückgezogene DIN 2402, 02.76)

Đường kính danh định của ống dẫn (DIN EN ISO 6708, 09.95 và DIN 2402, 02.76 đã bị thu hồi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indisponibel /a (thương mại)/

không tự do, bắt buộc, bị thu hồi; indisponibles Kapital vổn bắt buộc, vổn cổ định.