TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thải

bị thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tông cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị thải

abfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wodurch wird das sortenreine Sammeln von Kfz-Teilen aus Kunststoff vereinfacht?

Việc thu gom thành từng loại chất dẻo từ những thiết bị thải của ô tô được đơn giản hóa nhờ phương pháp nào?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zwei Moleküle Glyzerinaldehydphosphat (C3-Molekül) werden aus dem Zyklus ausgeschleust und zu einem Molekül Glukose C6H12O6 verbunden.

Hai phân tử glycerinaldehyd phosphate sẽ bị thải ra ngoài chu kỳ (phân tử C3) và hợp lại thành phân tử đường glucose C6H12O6.

Hier wird das Nährmedium mit einer solchen Geschwindigkeit kontinuierlich umgepumpt, dass die Partikel mit den immobilisierten Zellen in der Schwebe gehalten werden ohne aus dem Bioreaktor ausgetragen zu werden (Wirbelbett).

Ở đây, các môi trường dinh dưỡng được bơm liên tục với tốc độ làm cho các hạt tử với các tế bào bất di lơ lửng mà không bị thải ra khỏi các lò phản ứng sinh học (lớp đệm lốc xoáy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war auf blamable Art abgefahren

nó đã bị đuổi một cách nhục nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfahren /(st V.)/

(ist) (từ lóng) bị thải; bị đuổi; bị khước từ; bị tông cổ (abgewiesen werden);

nó đã bị đuổi một cách nhục nhã. : er war auf blamable Art abgefahren