TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rạch

bị rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị rạch

scratched

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

striped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grooved

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Physikalische Eigenschaften wie Oberfläche, Ritzbarkeit, optische Prüfung, Bruchpro-be (Bild 2), Klang

Tính chất vật lý như: bề mặt, tính có thể bị rạch xước, kiểm tra quang học, thử nghiệm đứt gãy (Hình 2), âm thanh (tiếng vang)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scratched,striped,grooved

bị rạch(bởi sông băng)