TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phản xạ

bị phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị phản xạ

 reflected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schallwellen werden dadurch zurückgeworfen und umgelenkt. Sie löschen sich dabei zum Teil wie ein abklingendes Echo gegenseitig.

Do đó các sóng âm bị phản xạ và đổi hướng, sau đó tự loại bỏ lẫn nhau, gần giống hiện tượng tiếng vang tắt dần.

Ein Teil der Wellen wird am Übergang von der Antennenleitung zur Antenne reflektiert. Es überlagern sich die hin- und rücklaufenden Wellen.

Một phần năng lượng bị phản xạ tại chỗ chuyển tiếp giữa dây cáp ăng ten và ăng ten làm cho sóng tới và sóng phản xạ xếp chồng lên nhau.

Er tritt auf, wenn ein Funksignal direkt und ein- oder mehrmals reflektiert auf die Empfangsantenne trifft.

Đây là trường hợp tín hiệu vô tuyến đi trực tiếp và bị phản xạ một hay nhiều lần, tạo thành nhiều nguồn tín hiệu đến từ nhiều hướng cho máy thu.

Trifft ein Lichtstrahl in einem flachen Winkel auf eine Grenzschicht zwischen einem optisch dichten und einem optisch dünneren Material, dann wird der Strahl nahezu verlustfrei reflektiert (Totalreflexion).

Khi một tia sáng được chiếu với một góc nghiêng nhất định vào bề mặt phân cách giữa hai vật liệu, từ vật liệu có chiết suất quang học cao đến vật liệu có chiết suất quang học thấp, tia sáng sẽ bị phản xạ tại bề mặt phân cách với cùng góc tới và hầu như không bị hao hụt (phản xạ toàn phần).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reflektierte Strahlungsleistung

Công suất bức xạ bị phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflected /điện lạnh/

bị phản xạ

reflected

bị phản xạ