TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phá hỏng

bị phá hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị phá hỏng

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị phá hỏng

versagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle in einer Maschine auftretenden Kräfte müssen vom Gestell der Maschine getragen werden, ohne dass dieses dabei Schaden nimmt.

Phần khungmáy phải chịu tất cả các tải phát sinh trong một máy nếu không máy sẽ bị phá hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrodieren /[koro'di:ran] (sw. V.) (Fachspr.)/

(ist) bị ăn mòn; bị phá hỏng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versagen /vi/XD/

[EN] break down

[VI] hỏng, vỡ, bị phá hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down /xây dựng/

bị phá hỏng

 break down

bị phá hỏng