TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái bị nhỏ

cái bao nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bị nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị nhỏ

gói nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái bị nhỏ

Sackchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị nhỏ

Tüte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zahlenwert der Prüfspannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht.

Trị số điện áp (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.

Zahlenwert der höchsten Spannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht).

Trị số điện áp cao nhất (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần (lên bề mặt) mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).

Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ nicht in die Tüte!

quyết không!, hoàn toàn không!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüte /f =, -n/

cái] gói nhỏ, bọc nhỏ, bị nhỏ; ♦ nicht in die Tüte! quyết không!, hoàn toàn không!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sackchen /[’zekxan], das; -s, -/

cái bao nhỏ; cái bị nhỏ;