TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nghẽn

bị nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu thông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị nghẽn

 blocked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị nghẽn

verstopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstopfte Kühler müssen gereinigt werden.

Bộ tản nhiệt bị nghẽn phải được rửa sạch.

Z.B. bei zu geringer Kompression an einem Zylinder (Leistungsverlust) oder Injektor ist verschmutzt (Düsenlöcher sind „verstopft“).

Thí dụ khi một xi lanh có độ nén quá thấp (mất công suất) hoặc kim phun bị bẩn (lỗ phun bị “nghẽn”).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstopfen /(sw. V.)/

(ist) bị nghẽn; bị tắc; bị nghẹt; không lưu thông được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocked, clogged /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị nghẽn

 blocked /hóa học & vật liệu/

bị nghẽn

 clogged /hóa học & vật liệu/

bị nghẽn