TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lạnh

bị lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cóng à một bộ phận của cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị lạnh

frieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihm/(landsch.

) ihn fror die Nase: mũi nó bị lạnh.

ich habe mir die Füße angefroren

hai bàn chăn tôi lạnh cóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frieren /[’fri:ran] (st. V.)/

(hat) (một bộ phận của cơ thể) bị lạnh;

) ihn fror die Nase: mũi nó bị lạnh. : ihm/(landsch.

anfrieren /(st. V.; ist)/

bị lạnh; bị cóng à một bộ phận của cơ thể;

hai bàn chăn tôi lạnh cóng. : ich habe mir die Füße angefroren