TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khúc xạ

bị khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gấp khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị khúc xạ

 refracted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị khúc xạ

gebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie erscheinen durchschimmernd odermilchig, weil das Licht beim Durchgang gebrochen wird.

Chúng sáng mờ hoặc đục như sữa, bởi vì ánh sáng khi chiếu xuyênqua bị khúc xạ.

Trifft ein weißer Lichtstrahl (sichtbares Licht) aus einer Glühlampe auf ein Glasprisma, so wird er in seine Spektralfarben zerlegt (Bild 1).

Một tia ánh sáng trắng nhìn thấy được từ bóng đèn chiếu qua một lăng kính thủy tinh sẽ bị khúc xạ thành các màu của phổ (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebrochen /(Adj.)/

bị gãy; bị gấp khúc; bị khúc xạ (geknickt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refracted /điện lạnh/

bị khúc xạ