TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khó thở

bị hen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hen suyễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị khó thở

asthmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzatmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P341 Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P341 Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

P304 + P341 BEI EINATMEN: Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhig stellen, die das Atmen erleichtert.

P304 + P341 KHI HÍT PHẢI: Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asthmatisch /(Adj.)/

bị hen; bị khó thở;

kurzatmig /[-a:tmiẹ] (Adj.)/

bị khó thở; bị hen suyễn;