TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khê

bị cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị khê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị khét dưới đáy nồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị khê

anbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch ist ahgebrannt

sữa đã bị cháy

nichts anbrennen lassen

(ugs.) không để bỏ lỡ thứ gì, không bỏ sót điều gì

sie wollten sich amüsieren und nichts anbrennen lassen

họ định giải trí và không muốn bỏ lã {tiết mục) nào. 4. nichts anbrennen lassen: (Sport Jargon) không để lọt lưới bàn nào, .không để cháy lưới; der Torwart ließ nichts anbrennen: thủ môn đã không để lọt lưói bàn nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbrennen /(unr. V.)/

(ist) (thức ăn) bị cháy; bị khê; bị khét dưới đáy nồi;

sữa đã bị cháy : die Milch ist ahgebrannt (ugs.) không để bỏ lỡ thứ gì, không bỏ sót điều gì : nichts anbrennen lassen họ định giải trí và không muốn bỏ lã {tiết mục) nào. 4. nichts anbrennen lassen: (Sport Jargon) không để lọt lưới bàn nào, .không để cháy lưới; der Torwart ließ nichts anbrennen: thủ môn đã không để lọt lưói bàn nào. : sie wollten sich amüsieren und nichts anbrennen lassen