TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị kích thích

bị kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc giận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị kích thích

 excited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stimulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excited

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị kích thích

angeregt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgeräumt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

animos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Konzentrationsabhängig kommt es zunächst bei Risikogruppen (z. B. Kleinkinder, Kranke und ältere Menschen) zu Schleimhautreizungen, Atem- und Kreislaufbeschwerden.

Tùy thuộc vào nồng độ của chúng, trước tiên những nhóm nguy cơ (thí dụ trẻ nhỏ, người bệnh và người cao tuổi) bị kích thích niêm mạc, rối loạn tuần hoàn và khó thở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dominierend ein bedeutet, dass bei gleichzeitigem Betätigen von S1 und S2 das Relais K1 erregt wird.

là khi S1 và S2 bị tác động cùng một lúc, thì rơle K1 bị kích thích trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgeräumt /a/

vui, bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.

animos /a/

bị kích thích, hưng phần, xúc cảm, xúc động, hồi hộp, bực túc, túc giận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeregt /adj/KTH_NHÂN/

[EN] excited

[VI] bị kích thích (hạt nhân, nguyên tử, phân tử)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excited, stimulated /điện lạnh/

bị kích thích