TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hất tung lên không trung

bị văng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hất tung lên không trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị hất tung lên không trung

hochfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als ich plötzlich mit einem Ruck hochfliege, weiß ich nicht, wo ich bin

khi đột ngột bị hất văng lên, tôi không biết mình đang ở đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfliegen /(st. V.; ist)/

bị văng lên; bị hất tung lên không trung;

khi đột ngột bị hất văng lên, tôi không biết mình đang ở đâu. : als ich plötzlich mit einem Ruck hochfliege, weiß ich nicht, wo ich bin