TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị giãn nở

bị giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị giãn nở

 exothermic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Expansionsorgane können unterschieden werden:

Những thiết bị giãn nở sau đây được phân biệt:

v Expansionsorgan (Expansionsventil oder Drossel)

Thiết bị giãn nở (van giãn nở hoặc van tiết lưu)

In ihm wird gasförmiges Kältemittel komprimiert, abgekühlt und verflüssigt, am Expansionsorgan gedrosselt, unter Wärmeaufnahme verdampft und anschließend wieder komprimiert (Bild 1).

Môi chất làm lạnh dưới dạng khí được nén lại, làm mát và hóa lỏng, được tiết lưu ở thiết bị giãn nở, bốc hơi trong quá trình hấp thụ nhiệt và sau đó được nén lại (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermic, expanded /cơ khí & công trình/

bị giãn nở

 exothermic

bị giãn nở

 expanded

bị giãn nở