TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị gắn

bị gắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ngàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị gắn

encastré

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị gắn

eingebaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten

Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp vận chuyển

Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten

Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp lắp ráp

Störechos durch Behältereinbauten und beim Befüllen möglich

Có thể gây ra tiếng dội nhiễu từ các thiết bị gắn trong bình chứa và khi nạp bình

Für punktgenaue Messungen geeignet (z. B. bei störenden Einbauten)

Thích hợp cho phép đo từng điểm chính xác (t. d. khi có ảnh hưởng từ thiết bị gắn trong bình)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat die Aufgabe die Freilaufdiode vor Verpolung und damit vor Zerstörung zu schützen.

Điôt này bảo vệ điôt xả dòng khỏi hư hại khi rơle bị gắn sai cực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingebaut /adj/XD/

[EN] encastré

[VI] bị gắn, bị ngàm