TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị chảy ra

bị chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị chảy ra

antauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kleinere Bioreaktoren aus Glas, sowie sehr große Bioreaktoren, besitzen dagegen häufig einen Obenantrieb, was u.a. den Vorteil hat, dass bei Leckagen an der Gleitringdichtung der Bioreaktorinhalt nicht ausläuft.

Các lò phản ứng sinh học nhỏ bằng thủy tinh, cũng như lò phản ứng sinh học cực lớnthường có máy khuấy nằm bên trên. Điều này có lợi là trong trường hợp đệm bị hở, thành phần bên trong lò phản ứng sinh học không bị chảy ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fleisch aus der Kühltruhe ist angetaut

thịt lẩy ra từ tủ lạnh đã rã đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antauen /(sw. V.)/

(hat) (ist) bị chảy ra; tan ra; rã đông;

thịt lẩy ra từ tủ lạnh đã rã đông. : das Fleisch aus der Kühltruhe ist angetaut