TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị chèn

bị chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị chèn

 jammed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu geringer Förderdruck durch geknickte oder gequetschte Kraftstoffleitung, mangelnde Stromversorgung der Pumpe, verschmutzte Filter, defekte Pumpe (Verschleiß), Dampfblasenbildung

Áp suất nhiên liệu quá thấp vì đường ống nhiên liệu bị gập lại hoặc bị chèn, điện áp điều khiển bơm không đủ, bộ lọc bị bẩn, bơm tiếp vận hư (bị mòn), nhiên liệu có bọt hơi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden Kegelstifte als Befestigungsstift verwendet,verspannen sie sich beim Eintreiben in die geriebenen Auf-nahmebohrungen elastisch.

Khi chốt côn được sử dụng để bắt chặt, nó bị chèn căng một cách đàn hồi lúc đóng vào lỗ đã doa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jammed /xây dựng/

bị chèn

 jammed

bị chèn