TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cô lập

bị cô lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ược tách ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bị cô lập

 isolated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

segregatetách ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

co lập segregatedđ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht auch hier nicht die Gefahr eines Stromschlags, da das Pluspotential isoliert bleibt.

Ở đây cũng không có nguy cơ bị điện giật, vì điện thế dương vẫn còn bị cô lập.

Die Gefahr eines Stromschlags besteht nicht, da das zum Schließen des Stromkreises erforderliche Minuspotential isoliert ist.

Nguy cơ bị điện giật không có, bởi vì điện thế âm cần thiết để khép mạch đã bị cô lập.

Từ điển toán học Anh-Việt

isolated

bị cô lập

segregatetách ra,co lập segregatedđ

ược tách ra, bị cô lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolated

bị cô lập

 segregated

bị cô lập

 isolated, segregated /toán & tin/

bị cô lập