TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị biến dạng

bị biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dị dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị biến dạng

to undergo strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distorted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deformed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị biến dạng

verwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Metalle können warm oder kalt umgeformt werden.

Kim loại có thể bị biến dạng nóng hoặc nguội.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Einwirkung von äußeren Kräften wird das Werkstück elastisch, bei höheren Kräften plastisch verformt.

Qua tác động của các ngoại lực, phôi bị biến dạng đàn hồi, với những lực lớn hơn phôi bị biến dạng dẻo.

Zuschnitt und Reststück werden nicht verformt.

Phần cắt và phần còn lại không bị biến dạng.

Sie verformt sich und dämpft die Schwingungen.

Màng này bị biến dạng và dập tắt dao động.

Dadurch wird die Dehnschraube plastisch verformt und kann deshalb nicht wiederverwendet werden.

Vì thế bu lông bị biến dạng dẻo và không thể sử dụng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwachsen /(Adj.)/

bị biến dạng; bị méo mó; bị dị dạng (verkrüppelt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to undergo strain

bị biến dạng

 distort

bị biến dạng

 distorted

bị biến dạng

 out-of-shape

bị biến dạng

 strained

bị biến dạng

 deformed

bị biến dạng