TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ám ảnh

bị ám ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chinh phục hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị ám ảnh

verrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einer Leidenschaft besessen sein

bị một niềm dam mê chế ngự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrennen

bị ám ảnh; khăng khăng (với ý nghĩ V V );

besessen /[bo'zEsan] (Ạdj.)/

bị ám ảnh; bị chinh phục hoàn toàn; bị chế ngự;

bị một niềm dam mê chế ngự. : von einer Leidenschaft besessen sein