TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ bánh

bệ bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bệ bánh

 wheel boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel hub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Radnabenantrieb.

Truyền động bệ bánh xe.

Die Bremstrommel sitzt fest auf der Radnabe.

Trống phanh gắn chặt vào bệ bánh xe (moayơ).

Anschlussmaße an die Radnabe (Bild 1).

Kích thước lắp ghép với bệ bánh xe (Hình 1).

Das Gerät wird dazu auf den Achstrichter montiert.

Để làm việc này, thiết bị được lắp ráp trên trục bệ bánh xe.

Die Achswellen treiben über Doppelkreuzgelenke die Radnabe an.

Các bán trục quay bệ bánh xe thông qua các khớp nối chữ thập kép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel boss

bệ bánh

 wheel hub

bệ bánh

 wheel boss /giao thông & vận tải/

bệ bánh