TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể điều tiết

bể điều tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bể điều tiết

retention basin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bể điều tiết

Rückhaltebecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retention basin

bể điều tiết

 compensating, compensating reservoir, retention basin

bể điều tiết

 compensating

bể điều tiết

 compensating reservoir

bể điều tiết

 retention basin

bể điều tiết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückhaltebecken /nt/XD/

[EN] retention basin

[VI] bể điều tiết