TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt tự do

bề mặt tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bề mặt tự do

free surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bề mặt tự do

freie Oberfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Freiflächen Reflektor (FF-Reflektor)

Gương phản xạ có bề mặt tự do (FF = Free-Form reflector)

Die Reflektorflächen werden mithilfe der Freiflächentechnologie ausgelegt.

Mặt phản chiếu được thiết kế theo công nghệ chế tạo bề mặt tự do.

Bei Projektions-Systemen werden die Reflektoren in der Regel mithilfe der Freiflächentechnik hergestellt.

Đối với hệ thống phóng sáng, gương phản xạ thường được sản xuất với kỹ thuật bề mặt tự do.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freie Oberfläche /f/VT_THUỶ/

[EN] free surface

[VI] bề mặt tự do (kết cấu tàu)